--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lộ trình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lộ trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lộ trình
+ noun
itinerary; road; route
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
lộ trình
:
itinerary; road; route
+
robot
:
người máy
+
champion
:
người vô địch, nhà quán quânworld chess champion người vô địch cờ quốc tế
+
dumb
:
câm, không nóideaf and dumb câm và điếcdumb show tuồng câm
+
khai
:
to declarenó khai không thấy gì cảHe declared that he had seen nothing to dredge up; to expandkhai cống rãnhto dredge sewers