--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lộ trình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lộ trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lộ trình
+ noun
itinerary; road; route
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
lộ trình
:
itinerary; road; route
+
đánh bẫy
:
Lay a trap to catch, set a snare to catchĐánh bẫy chimTo set a snare to catch birds
+
phiền hà
:
danh từ. trouble
+
khí khái
:
Proud, unwilling to accept a favour from anyoneAnh ta khí khái, chẳng chịu nhận sự giúp đỡ ấy đâuHe is too proud to accept such help
+
ống nhòm
:
field-grass; binoculars. binocular